0243.8767.497
0243.8767.497
| STT | Tên nghề đào tạo | Mã nghề | Trình độ đào tạo |
| 1 | Điện công nghiệp | 5520227 | Trung cấp |
| 2 | Hàn | 5520123 | Trung cấp |
| 3 | Cắt gọt kim loại | 5520121 | Trung cấp |
| 4 | Điện dân dụng | 5520226 | Trung cấp |
| 5 | Điện tử công nghiệp | 5520225 | Trung cấp |
| 6 | Nguội lắp ráp cơ khí | 5520127 | Trung cấp |
| 7 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 5520205 | Trung cấp |
| 8 | Kế toán doanh nghiệp | 5340302 | Trung cấp |
| 9 | May thời trang | 5540205 | Trung cấp |
| 10 | Công nghệ ô tô | 5510216 | Trung cấp |
| 11 | Công nghệ thông tin | 5480201 | Trung cấp |
| 12 | Sửa chữa ô tô | Sơ cấp | |
| 13 | Hàn điện | Sơ cấp | |
| 14 | Hàn MAG/MIG | Sơ cấp | |
| 15 | Hàn TIG | Sơ cấp | |
| 16 | Hàn tự động | Sơ cấp | |
| 17 | Hàn hơi | Sơ cấp | |
| 18 | Hàn áp lực | Sơ cấp | |
| 19 | Tiện | Sơ cấp | |
| 20 | Phay | Sơ cấp | |
| 21 | Bào | Sơ cấp | |
| 22 | Khoan | Sơ cấp | |
| 23 | Tiện CNC | Sơ cấp | |
| 24 | Phay CNC | Sơ cấp | |
| 25 | Điện dân dụng và công nghiệp | Sơ cấp | |
| 26 | Điện tử | Sơ cấp | |
| 27 | Điện lạnh | Sơ cấp | |
| 28 | Nguội sửa chữa | Sơ cấp | |
| 29 | Gò | Sơ cấp | |
| 30 | Đúc | Sơ cấp | |
| 31 | Sửa chữa vận hành máy xây dựng | Sơ cấp | |
| 32 | Vận hành cần trục, cổng trục có tải trọng đến 10 tấn | Sơ cấp | |
| 33 | Vận hành máy khoan cọc nhồi | Sơ cấp | |
| 34 | Vận hành máy đóng cọc | Sơ cấp | |
| 35 | Vận hành máy ủi | Sơ cấp | |
| 36 | Vận hành máy san | Sơ cấp | |
| 37 | Vận hành máy xúc | Sơ cấp | |
| 38 | Vận hành trạm trộn, máy bơm bê tông | Sơ cấp | |
| 39 | Vận hành máy nâng hàng | Sơ cấp | |
| 40 | Nề hoàn thiện | Sơ cấp | |
| 41 | Cấp thoát nước | Sơ cấp |
Viết bình luận: