Nghề đào tạo

23578   

                                                                                                                                                               

STT Tên nghề đào tạo Mã nghề Trình độ
đào tạo
1 Điện công nghiệp 5520227 Trung cấp
2 Hàn 5520123 Trung cấp 
3 Cắt gọt kim loại 5520121 Trung cấp
4 Điện dân dụng 5520226 Trung cấp 
5 Điện tử công nghiệp 5520225 Trung cấp 
6 Nguội lắp ráp cơ khí 5520127 Trung cấp
7 Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí 5520205 Trung cấp 
8 Kế toán doanh nghiệp 5340302 Trung cấp 
9 May thời trang 5540205 Trung cấp 
10 Công nghệ ô tô 5510216 Trung cấp 
11 Sửa chữa ô tô   Sơ cấp 
12 Hàn điện   Sơ cấp 
13 Hàn MAG/MIG   Sơ cấp 
14 Hàn TIG   Sơ cấp 
15 Hàn tự động   Sơ cấp 
16 Hàn hơi   Sơ cấp 
17 Hàn áp lực   Sơ cấp 
18 Tiện   Sơ cấp 
19 Phay   Sơ cấp 
20 Bào   Sơ cấp 
21 Khoan   Sơ cấp 
22 Tiện CNC   Sơ cấp 
23 Phay CNC   Sơ cấp 
24 Điện dân dụng và công nghiệp   Sơ cấp 
25 Điện tử   Sơ cấp 
26 Điện lạnh   Sơ cấp 
27 Nguội sửa chữa   Sơ cấp 
28   Sơ cấp 
29 Đúc   Sơ cấp 
30 Sửa chữa vận hành máy xây dựng   Sơ cấp 
31 Vận hành cần trục, cổng trục có tải trọng đến 10 tấn   Sơ cấp 
32 Vận hành máy khoan cọc nhồi   Sơ cấp 
33 Vận hành máy đóng cọc   Sơ cấp 
34 Vận hành máy ủi   Sơ cấp 
35 Vận hành máy san   Sơ cấp 
36 Vận hành máy xúc   Sơ cấp 
37 Vận hành trạm trộn, máy bơm bê tông   Sơ cấp 
38 Vận hành máy nâng hàng   Sơ cấp 
39 Nề hoàn thiện   Sơ cấp 
40 Cấp thoát nước   Sơ cấp